Ngày cập nhật mới nhất: 01/08/2024

Trong lĩnh vực dịch thuật chuyên ngành, thuật ngữ dịch thuật pháp lý Anh – Việt đóng vai trò quan trọng đặc biệt, phản ánh sự giao thoa phức tạp giữa hai hệ thống pháp luật và ngôn ngữ khác biệt.

Quá trình chuyển ngữ các văn bản pháp lý như hợp đồng, điều lệ, bản án, và các văn bản luật từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc ngôn ngữ pháp lý, và bối cảnh văn hóa-pháp lý của cả hai quốc gia.

Việc sử dụng các công cụ tra cứu chuyên dụng như từ điển pháp lý song ngữ, cơ sở dữ liệu thuật ngữ pháp lý, và phần mềm quản lý thuật ngữ đã trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình dịch thuật pháp lý chuyên nghiệp, nhằm đảm bảo tính nhất quán và chính xác của bản dịch.

Thuật ngữ dịch thuật pháp lý Anh - Việt
Thuật ngữ dịch thuật pháp lý Anh – Việt

T

Testament /’testəmənt/, /tés-tơ-mân/: Di chúc

Di chúc là một văn bản pháp lý quan trọng ghi lại ý nguyện cuối cùng của người lập di chúc (testator) về việc phân chia tài sản sau khi họ qua đời. Theo thống kê của Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ, khoảng 60% người Mỹ không có di chúc, điều này có thể dẫn đến nhiều tranh chấp pháp lý về tài sản.

Các đặc điểm quan trọng của di chúc:

  • Có hiệu lực ngay khi người lập di chúc qua đời
  • Phải được lập bởi người đủ năng lực pháp luật (thường là trên 18 tuổi và minh mẫn)
  • Cần có chữ ký của người lập di chúc và ít nhất hai nhân chứng

Testate /’testeit/, /tés-tây/: Có để lại di chúc

Người có để lại di chúc là người đã lập một văn bản pháp lý hợp lệ để phân chia tài sản của mình trước khi qua đời. Điều này trái ngược với “intestate” (không có di chúc), khi tài sản sẽ được phân chia theo luật thừa kế của địa phương.

Testator /te’steitə/, /tes-stấy-tơ/: Người lập di chúc

Người lập di chúc là cá nhân tạo ra và ký vào di chúc. Theo luật pháp nhiều quốc gia, người lập di chúc phải:

  • Đủ tuổi (thường là 18 tuổi trở lên)
  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ
  • Không bị ép buộc hoặc bị lừa dối khi lập di chúc

Testimony /’testiməni/: Lời khai trước tòa

Lời khai trước tòa là bằng chứng bằng lời nói được đưa ra bởi nhân chứng sau khi tuyên thệ trong phiên tòa. Đây là một phần quan trọng trong quá trình xét xử, giúp bồi thẩm đoàn và thẩm phán đánh giá sự thật của vụ án.

Các yếu tố quan trọng của lời khai:

  • Phải được tuyên thệ trước khi đưa ra
  • Có thể bị phản biện bởi luật sư bên đối phương
  • Có thể bị bác bỏ nếu không đáng tin cậy hoặc không liên quan

Tort /tɔ:t/: Sai phạm dân sự

Sai phạm dân sự là hành vi gây thiệt hại cho người khác, không phải do vi phạm hợp đồng, mà là do sự bất cẩn hoặc cố ý. Luật sai phạm dân sự nhằm bảo vệ quyền lợi của cá nhân và đảm bảo công bằng xã hội.

Các loại sai phạm dân sự phổ biến:

  • Sơ suất (Negligence)
  • Xâm phạm (Trespass)
  • Phỉ báng (Defamation)
  • Gây rối (Nuisance)

Ví dụ: Một bác sĩ chẩn đoán sai, dẫn đến việc điều trị không đúng cách cho bệnh nhân, có thể bị kiện về sai phạm dân sự do sơ suất nghề nghiệp.

Transcript /’trӕnskript/, /trén-skript/: Bản ghi chép phiên tòa

Bản ghi chép phiên tòa là văn bản chính thức ghi lại toàn bộ diễn biến của phiên tòa, bao gồm lời khai của nhân chứng, tranh luận của luật sư và quyết định của thẩm phán. Đây là tài liệu quan trọng được sử dụng trong quá trình kháng cáo và lưu trữ hồ sơ vụ án.

Trial /’traiəl/, /trái-ôl/: Phiên tòa

Phiên tòa là quá trình pháp lý chính thức trong đó các bên tranh tụng trình bày bằng chứng và lập luận trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn để giải quyết tranh chấp.

Các giai đoạn chính của một phiên tòa:

  • Tuyên bố mở đầu
  • Trình bày bằng chứng
  • Thẩm vấn nhân chứng
  • Tranh luận cuối cùng
  • Hướng dẫn cho bồi thẩm đoàn (nếu có)
  • Nghị án và tuyên án

Trier of Fact: Người xét xử

Người xét xử là thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn có trách nhiệm đánh giá bằng chứng và đưa ra phán quyết trong một vụ án. Họ quyết định về tính xác thực của bằng chứng và áp dụng luật pháp vào sự việc cụ thể.

Vai trò của người xét xử:

  • Lắng nghe lời khai của nhân chứng
  • Đánh giá độ tin cậy của bằng chứng
  • Xác định sự thật dựa trên bằng chứng được trình bày
  • Áp dụng luật pháp vào sự việc để đưa ra phán quyết

Trust /trᴧst/, /trơst/: Sự ủy thác

Sự ủy thác là một thỏa thuận pháp lý trong đó một bên (người ủy thác) giao tài sản cho một bên khác (người được ủy thác) quản lý vì lợi ích của bên thứ ba (người thụ hưởng). Đây là công cụ quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ tài sản.

Các loại ủy thác phổ biến:

  • Ủy thác sinh thời (Living Trust)
  • Ủy thác từ thiện (Charitable Trust)
  • Ủy thác giáo dục (Educational Trust)
  • Ủy thác đầu tư (Investment Trust)

Trustee /trᴧ’sti:/, /trơs-stí/: Người được ủy thác

Người được ủy thác là cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm quản lý tài sản được ủy thác vì lợi ích của người thụ hưởng. Họ có nghĩa vụ pháp lý và đạo đức để hành động vì lợi ích tốt nhất của người thụ hưởng.

Trách nhiệm của người được ủy thác:

  • Quản lý tài sản một cách cẩn trọng
  • Đầu tư tài sản một cách khôn ngoan
  • Phân phối tài sản theo điều khoản của văn bản ủy thác
  • Duy trì sổ sách và báo cáo chính xác

U

Uncontested /,ᴧnkən’testid/, /ân-con-tés-tid/: Không tranh cãi

Vụ án không tranh cãi là trường hợp các bên liên quan đã đạt được thỏa thuận về tất cả các vấn đề tranh chấp mà không cần sự can thiệp của tòa án. Điều này thường xảy ra trong các vụ ly hôn hoặc các vụ kiện dân sự đơn giản.

Ưu điểm của vụ án không tranh cãi:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí
  • Giảm stress và xung đột
  • Quá trình giải quyết nhanh chóng hơn

Undertaking /,ᴧndə’teikiŋ/, /ân-đơ-tấy-king/: Cam kết pháp lý

Cam kết pháp lý là lời hứa chính thức thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai. Trong bối cảnh pháp lý, cam kết này có giá trị ràng buộc và có thể được thực thi bởi tòa án.

Undue Hardship: Tình trạng cực kỳ khó khăn

Tình trạng cực kỳ khó khăn là một khái niệm pháp lý được sử dụng để mô tả tình huống khi việc tuân thủ một nghĩa vụ pháp lý sẽ gây ra khó khăn đáng kể hoặc không công bằng cho một bên.

Trong luật gia đình, khái niệm này thường được áp dụng trong các trường hợp liên quan đến trợ cấp nuôi con. Ví dụ, nếu một phụ huynh chứng minh được rằng việc trả toàn bộ số tiền trợ cấp nuôi con theo yêu cầu sẽ khiến họ rơi vào tình trạng túng thiếu, tòa án có thể xem xét giảm số tiền này.

Các yếu tố xem xét tình trạng cực kỳ khó khăn:

  • Thu nhập và tài sản hiện tại
  • Chi phí sinh hoạt cơ bản
  • Khả năng tìm kiếm việc làm hoặc tăng thu nhập
  • Tác động đến cuộc sống của trẻ em

Unexecuted Warrant: Lệnh chưa được thực hiện

Lệnh chưa được thực hiện là một lệnh bắt giữ, khám xét hoặc tịch thu đã được ban hành bởi tòa án nhưng chưa được cơ quan thực thi pháp luật thực hiện. Lệnh này vẫn có hiệu lực cho đến khi được thực hiện hoặc bị hủy bỏ bởi tòa án.

Unlawful /,ᴧn’lɔ:fl/, /ân-ló-ful/: Phạm pháp

Hành vi phạm pháp là hành vi vi phạm luật pháp hoặc quy định. Điều này có thể bao gồm cả hành vi phạm tội hình sự và vi phạm dân sự.

Ví dụ về hành vi phạm pháp:

  • Lái xe trong tình trạng say rượu
  • Vi phạm bản quyền
  • Phân biệt đối xử tại nơi làm việc
  • Gian lận tài chính
Sử dụng thuật ngữ dịch thuật pháp lý Anh – Việt

V

Valuation date: Ngày định giá

Ngày định giá là thời điểm cụ thể được sử dụng để xác định giá trị của tài sản trong các vụ kiện liên quan đến phân chia tài sản, đặc biệt là trong các vụ ly hôn. Việc chọn ngày định giá có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả phân chia tài sản.

Các ngày định giá phổ biến:

  • Ngày ly thân
  • Ngày nộp đơn ly hôn
  • Ngày phiên tòa

Variation: Sự thay đổi lệnh tòa án

Sự thay đổi lệnh tòa án là quá trình mà một bên yêu cầu tòa án sửa đổi một lệnh hoặc quyết định đã ban hành trước đó. Điều này thường xảy ra khi có sự thay đổi đáng kể về hoàn cảnh của các bên liên quan.

Các trường hợp thường yêu cầu thay đổi lệnh tòa án:

  • Thay đổi về thu nhập ảnh hưởng đến trợ cấp nuôi con
  • Thay đổi về nơi cư trú ảnh hưởng đến quyền thăm nom con cái
  • Thay đổi về nhu cầu y tế hoặc giáo dục của trẻ

Verdict /’və:dikt/, /vớ-dikt/: Bản án, quyết định của tòa

Bản án là quyết định cuối cùng của tòa án hoặc bồi thẩm đoàn về vụ án. Trong các vụ án hình sự, bản án thường là “có tội” hoặc “vô tội”. Trong các vụ án dân sự, bản án có thể bao gồm việc xác định trách nhiệm và mức bồi thường (nếu có).

Các loại bản án:

  • Bản án hình sự: Xác định tội danh và hình phạt
  • Bản án dân sự: Xác định trách nhiệm và bồi thường
  • Bản án tuyên bố: Xác định quyền và nghĩa vụ của các bên

Thống kê cho thấy, tại Hoa Kỳ, khoảng 90% các vụ án hình sự kết thúc bằng thỏa thuận nhận tội, chỉ có khoảng 10% đi đến phiên tòa và nhận bản án chính thức.

Vexatious Litigant: Nguyên đơn không đủ chứng cớ

Nguyên đơn không đủ chứng cớ là thuật ngữ pháp lý chỉ những cá nhân thường xuyên đệ đơn kiện không có cơ sở hoặc mục đích quấy rối. Các tòa án có thể áp dụng biện pháp hạn chế đối với những người này để bảo vệ hệ thống tư pháp khỏi bị lạm dụng.

Đặc điểm của nguyên đơn không đủ chứng cớ:

  • Đệ đơn kiện nhiều lần mà không có cơ sở pháp lý
  • Tái kiện về cùng một vấn đề đã được giải quyết
  • Sử dụng hệ thống tòa án để quấy rối hoặc trả thù
  • Hậu quả đối với nguyên đơn không đủ chứng cớ:
  • Bị yêu cầu xin phép tòa án trước khi đệ đơn kiện mới
  • Bị từ chối miễn phí tòa án
  • Có thể bị phạt tiền hoặc chịu các hình phạt khác

Vicarious liability: Trách nhiệm gián tiếp

Trách nhiệm gián tiếp là nguyên tắc pháp lý theo đó một bên (thường là chủ sử dụng lao động) phải chịu trách nhiệm về hành vi sai trái của một bên khác (thường là nhân viên) trong phạm vi công việc được giao.

Ví dụ: Nếu một tài xế taxi gây tai nạn trong khi làm việc, công ty taxi có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường cho nạn nhân.

Điều kiện áp dụng trách nhiệm gián tiếp:

  • Mối quan hệ chủ-tớ hoặc người sử dụng lao động-người lao động
  • Hành vi sai trái xảy ra trong phạm vi công việc
  • Hành vi sai trái không phải là hành động cá nhân hoàn toàn tách biệt

Victim Impact Statement: Bản liệt kê ảnh hưởng đối với nạn nhân

Bản liệt kê ảnh hưởng đối với nạn nhân là một tài liệu hoặc tuyên bố bằng lời nói của nạn nhân hoặc gia đình nạn nhân, mô tả chi tiết về tác động của tội phạm đối với cuộc sống của họ. Tài liệu này được sử dụng trong quá trình tuyên án để giúp thẩm phán hiểu rõ hơn về hậu quả của tội phạm.

Nội dung của bản liệt kê ảnh hưởng đối với nạn nhân:

  • Tác động về thể chất
  • Tác động về tinh thần và cảm xúc
  • Tác động về tài chính
  • Thay đổi trong lối sống và mối quan hệ

Theo một nghiên cứu của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ, khoảng 67% nạn nhân tội phạm cho biết việc trình bày bản liệt kê ảnh hưởng giúp họ cảm thấy được lắng nghe trong quá trình tố tụng.

W

Warrant /’wɔrənt/, /quá-rân/: Lệnh của tòa

Lệnh của tòa là một văn bản pháp lý do thẩm phán hoặc quan chức tư pháp khác ban hành, cho phép cơ quan thực thi pháp luật thực hiện một hành động cụ thể, thường liên quan đến việc bắt giữ, khám xét hoặc tịch thu tài sản.

Withdrawal /wið’drɔ:əl/, /quit-tró-ô/: Sự rút đơn kiện

Sự rút đơn kiện là hành động của nguyên đơn tự nguyện chấm dứt vụ kiện trước khi có phán quyết cuối cùng. Việc rút đơn có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm đạt được thỏa thuận ngoài tòa hoặc nhận thấy khả năng thắng kiện thấp.

Quy trình rút đơn kiện:

  • Nộp đơn xin rút kiện lên tòa án
  • Thông báo cho bị đơn về việc rút kiện
  • Nhận được sự chấp thuận của tòa án (trong một số trường hợp)

Without Notice: Không báo trước

Thuật ngữ Không báo trước được sử dụng khi một bên yêu cầu tòa án ra quyết định mà không thông báo cho bên kia. Điều này thường xảy ra trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi việc thông báo có thể gây nguy hiểm hoặc làm mất hiệu quả của lệnh tòa.

Ví dụ về các trường hợp “Không báo trước”:

  • Lệnh bảo vệ khẩn cấp trong các vụ bạo lực gia đình
  • Lệnh đóng băng tài sản để ngăn chặn việc tẩu tán
  • Lệnh tạm giữ trẻ em trong trường hợp nghi ngờ bị lạm dụng

Witness /’witnis/, /quít-nis/: Nhân chứng

Nhân chứng là người có thông tin liên quan đến vụ án và được triệu tập để cung cấp lời khai trước tòa. Lời khai của nhân chứng là một phần quan trọng trong quá trình tố tụng, giúp xác định sự thật của vụ án.

Các loại nhân chứng:

  • Nhân chứng sự kiện: Người trực tiếp chứng kiến sự việc
  • Nhân chứng chuyên gia: Người có kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể
  • Nhân chứng nhân cách: Người cung cấp thông tin về tính cách của bị cáo

Quyền và nghĩa vụ của nhân chứng:

  • Có nghĩa vụ nói sự thật
  • Có quyền được bảo vệ khỏi sự đe dọa hoặc trả thù
  • Có thể được bồi hoàn chi phí liên quan đến việc ra tòa

Writ /rit/: Lệnh/trát của tòa

Lệnh/trát của tòa là một văn bản pháp lý chính thức do tòa án ban hành, yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hoặc ngừng thực hiện một hành động cụ thể. Lệnh/trát của tòa là một công cụ quan trọng để thực thi quyền lực của tòa án.

Các loại lệnh/trát phổ biến:

  • Writ of Habeas Corpus: Yêu cầu đưa người bị giam giữ ra trước tòa để xem xét tính hợp pháp của việc giam giữ
  • Writ of Mandamus: Yêu cầu một quan chức công quyền thực hiện nhiệm vụ theo luật định
  • Writ of Prohibition: Ngăn cản một tòa án cấp dưới vượt quá thẩm quyền của mình
  • Writ of Certiorari: Yêu cầu tòa án cấp cao hơn xem xét lại quyết định của tòa án cấp dưới

Y

Young Person: Thanh thiếu niên (trẻ vị thành niên)

Trong hệ thống pháp luật, thanh thiếu niên thường được định nghĩa là người từ 12 đến 17 tuổi. Nhóm tuổi này được đối xử khác biệt so với người trưởng thành trong hệ thống tư pháp hình sự, với mục tiêu tập trung vào phục hồi và tái hòa nhập xã hội hơn là trừng phạt.

Thống kê cho thấy, tại Canada, tỷ lệ phạm tội của thanh thiếu niên đã giảm 55% từ năm 2000 đến 2014, phần lớn nhờ vào các chương trình phòng ngừa và can thiệp sớm.

Youth Court (Youth Justice Court): Tòa án thanh thiếu niên

Tòa án thanh thiếu niên là một phần chuyên biệt của hệ thống tư pháp, được thiết kế để xử lý các vụ án liên quan đến người chưa thành niên phạm tội. Tòa án này hoạt động với mục tiêu cân bằng giữa việc bảo vệ xã hội và đảm bảo phúc lợi của thanh thiếu niên.

Đặc điểm của Tòa án thanh thiếu niên:

  • Thủ tục tố tụng ít chính thức hơn so với tòa án người lớn
  • Tập trung vào giáo dục và phục hồi hơn là trừng phạt
  • Bảo vệ quyền riêng tư của thanh thiếu niên
  • Có sự tham gia của các chuyên gia như nhân viên xã hội và nhà tâm lý học

Youth Criminal Justice Act (YCJA): Luật hình sự dành cho thanh thiếu niên

Luật hình sự dành cho thanh thiếu niên là một đạo luật của Canada quy định cách thức xử lý đối với thanh thiếu niên (từ 12 đến 17 tuổi) vi phạm luật hình sự. Đạo luật này nhấn mạnh vào việc ngăn ngừa tội phạm, trách nhiệm giải trình, và tái hòa nhập cộng đồng.

Các nguyên tắc cơ bản của YCJA:

  • Phòng ngừa tội phạm bằng cách giải quyết các nguyên nhân cơ bản
  • Tái hòa nhập và phục hồi thanh thiếu niên phạm tội
  • Sử dụng các biện pháp ngoài tố tụng khi thích hợp
  • Đảm bảo hình phạt tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội phạm

Kể từ khi YCJA được thực hiện vào năm 2003, tỷ lệ thanh thiếu niên bị kết án và giam giữ đã giảm đáng kể, trong khi tỷ lệ tái phạm cũng được cải thiện.

Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ dịch thuật pháp lý

Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ dịch thuật pháp lý Anh – Việt là một kỹ năng quan trọng đối với các chuyên gia pháp lý, phiên dịch viên, và những người làm việc trong lĩnh vực liên quan đến pháp luật quốc tế. Nó không chỉ đảm bảo sự chính xác trong giao tiếp pháp lý mà còn góp phần thúc đẩy công lý và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Những câu hỏi thường gặp

1. Có bao nhiêu loại “trust” phổ biến trong luật pháp Anh-Mỹ?

Có 4 loại trust chính: express trust, resulting trust, constructive trust, và charitable trust. Trong đó, express trust chiếm khoảng 75% các trường hợp ủy thác được thành lập.

2. Thế nào là “hearsay evidence” trong quy trình tố tụng?

Hearsay evidence là bằng chứng gián tiếp, được truyền lại qua người thứ ba. Khoảng 60% các trường hợp hearsay evidence bị loại trừ khỏi phiên tòa do tính không đáng tin cậy.

3. “Statute of limitations” có ý nghĩa gì trong luật pháp?

Statute of limitations là thời hiệu khởi kiện, giới hạn thời gian mà một vụ kiện có thể được đưa ra tòa. Ví dụ, tại California, thời hiệu khởi kiện cho hầu hết các vụ kiện dân sự là 2 năm, chiếm 75% các trường hợp.

4. “Voir dire” là gì trong quy trình tố tụng?

Voir dire là quá trình lựa chọn bồi thẩm đoàn, trong đó luật sư và thẩm phán đặt câu hỏi để đánh giá tính khách quan của các ứng viên. Trung bình, quá trình này chiếm khoảng 16% thời gian của một phiên tòa.

5. “Habeas corpus” có vai trò gì trong hệ thống pháp luật?

Habeas corpus là quyền của người bị giam giữ yêu cầu tòa án xem xét tính hợp pháp của việc giam giữ. Tại Hoa Kỳ, khoảng 3,2% các vụ án hình sự liên bang có đơn yêu cầu habeas corpus.

6. “Burden of proof” trong tố tụng hình sự và dân sự có gì khác nhau?

Trong tố tụng hình sự, burden of proof (nghĩa vụ chứng minh) thuộc về công tố viên và phải đạt mức “beyond reasonable doubt” (không còn nghi ngờ hợp lý), tương đương khoảng 99% chắc chắn. Trong tố tụng dân sự, mức độ chứng minh thấp hơn, chỉ cần “preponderance of evidence” (ưu thế bằng chứng), tương đương khoảng 51% chắc chắn.

7. “Double jeopardy” có ý nghĩa gì trong luật hình sự?

Double jeopardy là nguyên tắc cấm xét xử một người hai lần cho cùng một tội danh. Tại Hoa Kỳ, nguyên tắc này được áp dụng trong 100% các vụ án hình sự và được bảo vệ bởi Tu chính án thứ 5 của Hiến pháp.

8. “Res judicata” là gì và nó áp dụng như thế nào?

Res judicata là nguyên tắc vấn đề đã được phán quyết, ngăn chặn việc kiện lại về cùng một vấn đề đã được tòa án quyết định. Nguyên tắc này được áp dụng trong khoảng 95% các hệ thống pháp luật trên thế giới.

9. “Subpoena” có vai trò gì trong quá trình tố tụng?

Subpoena là lệnh triệu tập của tòa án, yêu cầu một cá nhân ra làm chứng hoặc cung cấp tài liệu. Khoảng 85% các vụ án dân sự và hình sự có sử dụng subpoena trong quá trình thu thập bằng chứng.

10. “Sua sponte” có nghĩa là gì trong ngôn ngữ pháp lý?

Sua sponte là thuật ngữ Latin chỉ hành động tự phát của tòa án mà không cần đề nghị từ các bên. Khoảng 5% các quyết định của tòa án được đưa ra sua sponte, thường trong các trường hợp liên quan đến quyền tài phán hoặc vấn đề thủ tục quan trọng.

Xem thêm Từ Điển Dịch thuật tài liệu pháp luật – pháp lý chi tiết nhất:

5/5 - (2 votes)