Ngày cập nhật mới nhất: 30/11/2024

Tiếng Anh là một kho tàng từ ngữ bí ẩn, bắt nguồn từ khắp nơi trên thế giới, trải qua hàng thiên niên kỷ của các cuộc xâm lược, chiến tranh, mở rộng thuộc địa và các phát triển khoa học và văn hóa. Trong số khoảng 750.000 từ, chúng tôi đã xác định được những từ hài hước nhất và kỳ lạ nhất – nhưng bạn đoán xem từ tiếng Anh nào có nguồn gốc kỳ lạ nhất?

+ Note: Bảng Giá Dịch thuật Tiếng Anh Rẻ Nhất

12 Từ Tiếng Anh Có Nguồn Gốc Kỳ Lạ.

1. Sandwich

Bánh mì sandwich lấy tên (kỳ lạ) từ Bá tước đời thứ 4 của Sandwich, một chính trị gia và nhà quý tộc người Anh thế kỷ 18.

Một số người cho rằng, Montagu rất thích vừa đánh bạc vừa ăn uống nhưng ông không muốn những lá bài bị dính dầu mỡ, nên ông quyết định thưởng thức món ăn của mình giữa hai miếng bánh mì, và sau đó những người chơi bạc cùng ông bắt đầu yêu cầu những người hầu phục vụ đồ “giống như Sandwich” và sau đó, “một chiếc bánh sandwich” ra đời. Những người khác (những người có lẽ tôn trọng công việc của Lord Sandwich hơn) tin rằng vị bá tước chỉ ăn thức ăn theo cách này để có thể ở lại bàn làm việc và thực hiện các cam kết chính trị của mình.

2. Clue (manh mối, chỉ dẫn)

Theo đúng nghĩa, những người nói tiếng Anh đã đánh cắp điều này từ các vị thần Hy Lạp. Nó được lấy từ từ ‘clew’ trong thần thoại Hy Lạp. Khi vị vua thần thoại, Theseus, bị mắc kẹt trong mê cung của Mintatour – một con quái vật với cơ thể của một người đàn ông và một cái đầu của một con bò đực. Theseus được cho là đã trốn thoát bằng cách sử dụng một cuộn chỉ để tạo thành cửa dẫn ông về cửa mê cung. Ông ấy dùng sợi chỉ để đánh dấu đường đi của mình, để có thể quay lại lần nữa nếu bị lạc.

Vì vậy, “clew” có nghĩa là một cái gì đó chỉ dẫn con đường cho bạn, và sau này nó có nghĩa rộng hơn là cung cấp định hướng, bằng chứng để khám phá ra một sự thật.

3. Hooligan (côn đồ)

Tiếng Anh có nhiều từ chỉ những kẻ gây rối bằng tiếng Anh: ruffian, thug, hoodlum, yob, chav, lout…và danh sách này dài vô tận. Mỗi từ không chỉ có ý nghĩa sắc thái riêng mà còn thường gợi lên điều gì đó về người được nói đến, làm nổi bật đặc điểm ngôn ngữ của Vương quốc Anh.

Nhưng nếu bạn bị gọi là “hooligan”(tạm dịch là “côn đồ”) thì nguồn gốc không rõ ràng lắm. Theo Oxford English Etymology Dictionary, cái tên này bắt nguồn từ họ của một gia đình người Ailen racaus – Houlihan – được nhắc đến trong một bài hát cũ từ những năm 1890, có nghĩa là hoang dại, vốn là tinh thần của những lễ hội tại đây. Một giả thuyết khác cho rằng trong thời kỳ trỗi dậy của Jacobite năm 1745, một chỉ huy người Anh đã nghe nhầm từ tiếng Gaelic của người Scots để chỉ loài côn trùng – “meanbh-chuileag” – và tạo ra từ “hooligan” để thể hiện sự thất vọng của mình đối với loài muỗi vằn. Sau đó, nó được mô tả bất cứ điều gì hoặc bất cứ ai gây khó chịu như muỗi vằn!

+ Note: Bí Quyết Dịch Câu Thành Ngữ Các Nước Sang Tiếng Anh Chuẩn

4. Nice (tốt đẹp)

Giáo viên ở các nước nói tiếng Anh thường không muốn sử dụng quá nhiều tính từ “nice” trong bài viết của học sinh. Và hóa ra bây giờ họ thậm chí còn có nhiều lý do hơn để cấm từ này trong lớp học – thuật ngữ này ban đầu là một từ phủ định, có nghĩa là “ignorant”(ngu dốt) hoặc “foolish”(ngu ngốc).

Các nhà ngôn ngữ học theo dõi nhiều nguồn gốc của từ này. Nó có thể đã phát triển từ phiên bản tiếng Pháp cổ của “nice” in vào cuối thế kỷ 13 hoặc từ “necius” trong tiếng Latinh. Người ta nghĩ rằng nó dần trở nên tích cực theo thời gian bởi vì, khi nó được đưa vào ngôn ngữ tiếng Anh, nó thường được dùng để chỉ một người ăn mặc quá lố lăng. Sau đó, điều này bị nhầm lẫn với một tham chiếu đến một thứ gì đó tinh tế hoặc một người ăn mặc “nicely”(đẹp).

5. Shampoo (dầu gội đầu)

Bây giờ bạn thậm chí có nhiều lý do hơn để tận hưởng thời gian tắm của mình. Từ dầu gội đầu xuất phát từ tiếng Hindi, và có nghĩa là “để xoa bóp”. Bắt nguồn từ gốc tiếng Phạn chapati (चपति), từ này ban đầu dùng để chỉ bất kỳ kiểu ép, nhào hoặc xoa dịu nào. Định nghĩa sau đó được mở rộng để có nghĩa là “wash the hair” (gội đầu) vào năm 1860, và chỉ đến những năm 1950, nghĩa của nó được mở rộng hơn nữa để chỉ việc giặt thảm và các vật liệu khác.

6. Nightmare (ác mộng)

Mọi người đều biết rõ phần đầu tiên của từ “nightmare” bắt nguồn từ đâu. Nhưng còn phần “mare”? Trong khi những người cưỡi ngựa sẽ tự hỏi liệu nó có liên quan gì đến ngựa hay không, điều này là sai lầm. “Mare” thực sự chỉ một con yêu tinh cái ngồi trên người bạn, làm bạn ngạt thở khi bạn ngủ, quấn tóc quanh người bạn trong một “marelock”(cơn mê), và cố gắng tạo ra những suy nghĩ xấu… Khá ác mộng, phải không?

7. Shambles (mớ hỗn độn)

Nguồn gốc của từ “shambles” là một mớ hỗn độn thực sự. Thật là mỉa mai, bởi vì shambles có nghĩa đen là “một mớ hỗn độn thực sự”. Không có gì lạ khi nghe những người nói tiếng Anh phàn nàn rằng “life is a shambles!”(cuộc sống của họ là một mớ hỗn độn!)

Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ “scamillus” trong tiếng Latinh, có nghĩa là một chiếc ghế đẩu nhỏ (giống như một chiếc ghế). Nhưng cùng lúc thuật ngữ ‘scamillus’ được sử dụng, thì từ “shambles”, ở dạng chúng ta có ngày nay, cũng được dùng để chỉ một chiếc ghế đẩu. Chúng tôi không thực sự biết lý do tại sao hai thuật ngữ này lại được sử dụng nhưng tại một số điểm, nghĩa của từ ‘scamillus’ trở nên cụ thể hơn để phân biệt nó với từ kia; nó chỉ đề cập đến một cái ghế đẩu nơi mà một thứ gì đó được bày bán.

Vài năm sau, ý nghĩa của từ ‘scamillus’ đã được cải tiến để có nghĩa là một cái ghế (hoặc quầy hàng) nơi bán thịt. Sau đó, nó có nghĩa là một thị trường bán thịt. Tiếp theo, nó có nghĩa là một lò mổ. Và cuối cùng, ở đâu đó, chúng tôi bắt đầu sử dụng từ “shambles” để tạo ra những cách chơi chữ dí dỏm về việc cuộc sống của chúng tôi là một mớ hỗn độn đẫm máu, giống như một lò mổ.

8. Tattoo (hình xăm)

“Tattoo”(Hình xăm) được đặt tên từ “tatau” của người Polynesia, có nghĩa đơn giản là “một vết hằn trên da”. Thuật ngữ ở dạng này được phát triển từ từ “tattow” trong tiếng Samoa có nghĩa là “tấn công”.

Cách sử dụng đầu tiên được biết đến trong tiếng Anh xuất hiện vào năm 1786, trong tạp chí Endeavour của Thuyền trưởng James Cook, trong đó ông mô tả truyền thống xăm mình của những người ông gặp trong chuyến hành trình ở Polynesia. Tục xăm mình đã tồn tại ở Anh trước thời điểm này, nhưng trước khi chúng tôi mua lại từ mượn từ Polynesia, nó được gọi là một hình thức ‘vẽ tranh’. Trên thực tế, khi một người đàn ông Indonesia bản địa ở New Guinea buồn bã bị đưa đến Vương quốc Anh làm nô lệ vào năm 1691, người dân Anh đã biết đến anh ta với cái tên “Painted Prince” do những vết hằn trên cơ thể.

9. Ketchup

Nước sốt cà chua khét tiếng mà bạn phết lên món khoai tây chiên của mình có thể không phải lúc nào cũng có vị ngon như bây giờ. Có nhiều giả thuyết về nơi bắt nguồn của thuật ngữ này, nhưng lần đầu tiên có thể đề cập đến có thể là vào đầu thế kỷ 17, khi người Trung Quốc sử dụng “kôe-chiap” (鮭 汁) để chỉ hỗn hợp cá muối và gia vị. . Và bản ghi đầu tiên của sốt cà chua bằng tiếng Anh được liệt kê trong từ điển năm 1690, trong đó nó được đánh vần là “Catchup”.

10. Checkmate (chiếu tướng)

Thuật ngữ cờ vua “checkmate” được cho là xuất phát từ tiếng Ba Tư “shāh māt” (شاه مات), có nghĩa là “the king is helpless” (nhà vua bất lực). Tuy nhiên, khi cờ vua đi khắp thế giới từ Ả Rập đến châu u. Ở Ả Rập, từ “chết” có nghĩa là ‘māta’ (مَاتَ), nó cũng có nghĩa là “the king is dead” (vua đã chết). Nhiều người phản đối việc truy tìm từ nguyên của thuật ngữ thứ hai này bởi vì ‘shāh’ hoặc ‘king’ trong cờ vua không chết, anh ta “chỉ đơn giản là bị ép vào một vị trí mà anh ta không thể thoát ra”.

11. Robot

Shakespeare không phải là nhà văn duy nhất đưa từ mới vào tiếng Anh. Từ “robot” trong tiếng Anh bắt nguồn từ từ “robota” trong tiếng Séc, có nghĩa là “lao động cưỡng bức”. Từ được giới thiệu vào những năm 1920 bởi tác giả Karel apek trong vở kịch khoa học viễn tưởng của ông, “R.U.R” (“Rossom’s Universal Robots”), khám phá ý tưởng chế tạo người tổng hợp. Điều thú vị là sau đó anh ấy tiết lộ rằng anh ấy không tự phát minh ra chữ, đó thực sự là anh trai của anh ấy, bản thân anh ấy là một nhà văn, nhưng được biết đến với công việc của mình là một họa sĩ.

+ Note: Những Thứ Không Thể Thiếu Khi Dịch Thuật Tiếng Anh

12. Barbecue (BBQ – thịt nướng)

Thuật ngữ thịt nướng xuất phát từ từ “barbakoa” trong vùng Caribê có nghĩa là “frame of sticks” (khung của những cây gậy). Có ý nghĩa đúng không ? Điều thú vị là cách sử dụng “barbecue” đầu tiên được ghi lại trong ngôn ngữ tiếng Anh là động từ chứ không phải danh từ. Trong khi lần đầu tiên nó xuất hiện dưới dạng danh từ “barbecado” vào năm 1648 trong câu “the Indians instead of salt doe barbecado or dry and smoak fish”, sau đó nó xuất hiện dưới dạng “barbecue” (thịt nướng) vào năm 1661, trong câu “Some are slain, And their flesh forthwith Barbacu’d and eat”. Vì vậy, điều đó sẽ chấm dứt các cuộc tranh luận về việc liệu thịt nướng có thể được sử dụng như một động từ.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá dịch vụ nhanh nhất.

✔️ Tham khảo thêm các thông tin liên quan:  👉 Dịch Thuật Tiếng Thụy Điển Uy Tín, Giá Rẻ, Chuyên Nghiệp
👉 Dịch Thuật Điện Tử Chuyên Nghiệp Nhất
👉 Dịch Thuật Tài Liệu Thủy Hải Sản Nhanh Chóng

👉 DỊCH THUẬT TÀI LIỆU ĐÀO TẠO – HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 

 

Blog Chia Sẻ

5/5 - (1 vote)